足智多谋
zú zhì duō móu
-thông minh và mưu tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
智
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
谋
Bộ: 讠 (nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 足: Hình ảnh của một cái chân, thể hiện sự đủ đầy.
- 智: Kết hợp của 日 (mặt trời) và 知 (biết), thể hiện trí tuệ sáng suốt.
- 多: Hai ký tự 夕 (buổi tối) chồng lên nhau, thể hiện sự nhiều.
- 谋: Kết hợp của 讠 (nói) và 某 (một cái gì đó), thể hiện sự tính toán, suy nghĩ chiến lược.
→ 足智多谋 có nghĩa là người có nhiều trí tuệ và khả năng tính toán, suy nghĩ chiến lược.
Từ ghép thông dụng
足够
/zú gòu/ - đủ
智力
/zhì lì/ - trí lực
多次
/duō cì/ - nhiều lần
谋略
/móu lüè/ - chiến lược