足够
zú*gòu
-đủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
够
Bộ: 夕 (chiều tối)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 足: Hình ảnh của một cái chân, biểu thị sự di chuyển hoặc liên quan đến chân.
- 够: Bao gồm bộ 夕 (chiều tối) và bộ 句 (câu), ý chỉ một thứ đủ hoặc đầy đủ để kết thúc một vấn đề hay một ngày.
→ 足够: Ý chỉ sự đủ đầy, đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết.
Từ ghép thông dụng
足够
/zúgòu/ - đủ, đầy đủ
满足
/mǎnzú/ - thoả mãn
不足
/bùzú/ - không đủ