趋于
qū*yú
-có xu hướngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
趋
Bộ: 走 (đi, bước đi)
9 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 趋: Gồm bộ '走' (đi) và âm thanh '刍', thể hiện hành động đi nhanh về phía trước.
- 于: Gồm bộ '二' (hai) và nét đơn giản hóa, thể hiện sự hướng tới hoặc ở tại một địa điểm cụ thể.
→ 趋于: Thể hiện hành động hướng đến một trạng thái hoặc mục tiêu cụ thể.
Từ ghép thông dụng
趋于
/qū yú/ - có xu hướng
趋向
/qū xiàng/ - xu hướng
奔趋
/bēn qū/ - chạy nhanh đến