超过
chāo*guò
-vượt quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
超
Bộ: 走 (đi, bước đi)
12 nét
过
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '超' gồm bộ '走' (đi, bước đi) và '召' (gọi), ý nói đến việc đi trước hoặc vượt qua.
- Chữ '过' gồm bộ '辶' (bước đi) và '寸' (tấc), hàm ý việc di chuyển qua một khoảng cách.
→ Nghĩa tổng thể là vượt qua, đi qua.
Từ ghép thông dụng
超过
/chāoguò/ - vượt qua
超市
/chāoshì/ - siêu thị
超人
/chāorén/ - siêu nhân