超前
chāo*qián
-dẫn đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
超
Bộ: 走 (đi)
12 nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 超: Bộ '走' (đi) kết hợp với phần '召', thể hiện sự đi lên hoặc vượt qua một điều gì đó.
- 前: Bộ '刂' (dao) kết hợp với phần '月' và '舟', thể hiện ý nghĩa về sự di chuyển về phía trước, đi trước.
→ 超前: Thể hiện ý nghĩa đi trước, vượt qua trước một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
超越
/chāo yuè/ - vượt qua
超市
/chāo shì/ - siêu thị
前进
/qián jìn/ - tiến lên