趁机
chèn*jī
-nắm bắt cơ hộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
趁
Bộ: 走 (đi, bước)
12 nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 趁: Có bộ '走' chỉ hành động đi lại, kết hợp với các thành phần khác tạo ra ý nghĩa tận dụng thời cơ.
- 机: Có bộ '木' chỉ cây cối, nhưng trong văn cảnh này, '机' thường gặp trong từ chỉ máy móc, cơ hội.
→ Từ '趁机' có nghĩa là tận dụng cơ hội.
Từ ghép thông dụng
趁早
/chèn zǎo/ - làm sớm, tranh thủ sớm
趁机
/chèn jī/ - tận dụng cơ hội
机遇
/jī yù/ - cơ hội