XieHanzi Logo

趁早

chèn*zǎo
-càng sớm càng tốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

12 nét

Bộ: (mặt trời)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '趁' có bộ '走' (đi) gợi ý về hành động di chuyển hoặc tận dụng cơ hội. Phần còn lại là '朕', tạo nên nghĩa là lợi dụng, tranh thủ trong khi có cơ hội.
  • Chữ '早' có bộ '日' (mặt trời) nằm phía trên chữ thập, biểu thị sự bắt đầu của một ngày mới và thường gắn với thời gian buổi sáng.

Cụm từ '趁早' có nghĩa là làm sớm, tranh thủ thời gian, trước khi quá muộn.

Từ ghép thông dụng

趁机

/chèn jī/ - tranh thủ cơ hội

趁热

/chèn rè/ - làm khi còn nóng

趁机行事

/chèn jī xíng shì/ - hành động theo cơ hội