起
qǐ
-bắt đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '走' mang nghĩa là đi, hàm ý về sự di chuyển.
- Bên phải là chữ '己', có thể gợi nhớ đến ý thức bản thân, khởi đầu từ chính mình.
→ Khi kết hợp, '起' mang ý nghĩa bắt đầu di chuyển hoặc đứng dậy.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy
起飞
/qǐfēi/ - cất cánh
起点
/qǐdiǎn/ - điểm khởi đầu