赶紧
gǎn*jǐn
-nhanh chóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
赶
Bộ: 走 (đi, bước đi)
9 nét
紧
Bộ: 糸 (sợi dây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赶' có bộ '走' mang ý nghĩa di chuyển, biểu thị hành động nhanh chóng.
- Chữ '紧' có bộ '糸' liên quan đến sự chặt chẽ, cứng rắn.
- Tổng thể, '赶紧' biểu thị hành động cần được thực hiện một cách nhanh chóng và gấp rút.
→ Ý nghĩa tổng thể là làm việc gì đó một cách nhanh chóng, lập tức.
Từ ghép thông dụng
赶紧
/gǎnjǐn/ - nhanh chóng, lập tức
赶快
/gǎnkuài/ - nhanh lên
紧急
/jǐnjí/ - khẩn cấp