赢得
yíng*dé
-giành chiến thắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赢
Bộ: 贝 (vật báu, tiền bạc)
17 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赢' gồm có bộ '贝' chỉ về tiền bạc và sự giàu có, cùng với các phần khác tạo nên ý nghĩa về sự chiến thắng và đạt được, như có được lợi ích.
- Chữ '得' có bộ '彳' kết hợp với phần còn lại diễn tả hành động đạt được hoặc giành lấy thứ gì đó.
→ Tổng thể, '赢得' có nghĩa là chiến thắng hoặc giành được một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
赢得
/yíngdé/ - giành được
胜利
/shènglì/ - chiến thắng
获得
/huòdé/ - đạt được