赞赏
zàn*shǎng
-ngưỡng mộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赞
Bộ: 贝 (vỏ sò)
16 nét
赏
Bộ: 贝 (vỏ sò)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赞' bao gồm bộ '贝' biểu thị giá trị hoặc vật quý, kết hợp với phần phía trên biểu thị sự đồng thuận hoặc khen ngợi.
- Chữ '赏' cũng có bộ '贝', biểu thị sự quý giá, kết hợp với phần trên thể hiện việc trao thưởng hoặc đánh giá cao.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến sự đánh giá cao và coi trọng điều gì đó, thường gắn với phần thưởng hoặc sự tán thưởng.
Từ ghép thông dụng
赞同
/zàn tóng/ - tán đồng
赞美
/zàn měi/ - khen ngợi
欣赏
/xīn shǎng/ - thưởng thức