赐
cì
-ban choThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赐
Bộ: 贝 (vỏ sò, liên quan đến tiền bạc hoặc vật giá trị)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '贝' biểu thị ý nghĩa về tiền bạc hoặc vật có giá trị.
- Phần còn lại của chữ là '易' có nghĩa là dễ dàng hoặc thay đổi, thường liên quan đến việc trao đổi hoặc chuyển đổi.
→ Chữ '赐' liên quan đến việc ban tặng hoặc trao thưởng một cách hào phóng.
Từ ghép thông dụng
赐予
/cì yǔ/ - ban cho, trao tặng
恩赐
/ēn cì/ - ân huệ, sự ban ơn
赏赐
/shǎng cì/ - thưởng, ban thưởng