费
fèi
-phíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
费
Bộ: 贝 (vỏ sò)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '费' bao gồm bộ '贝' có nghĩa là 'vỏ sò', thường liên quan đến tiền bạc hoặc chi phí trong văn hóa Trung Quốc.
- Phần còn lại của chữ là '弗' cho thấy sự liên quan đến việc tiêu tốn hay phí tổn.
→ Chữ '费' có nghĩa là chi phí hoặc tiêu hao, thể hiện sự tiêu dùng hoặc mất mát.
Từ ghép thông dụng
费用
/fèiyòng/ - chi phí
消费
/xiāofèi/ - tiêu thụ
浪费
/làngfèi/ - lãng phí