贵重
guì*zhòng
-quý giáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贵
Bộ: 贝 (vỏ sò)
9 nét
重
Bộ: 里 (dặm, làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '贵' có bộ '贝' (vỏ sò) thường liên quan đến tiền bạc và giá trị, kết hợp với phần trên '中' (trung) tạo thành ý nghĩa về giá trị.
- Chữ '重' có phần '里' (dặm, làng) kết hợp với phần trên '千' (ngàn), tạo thành ý nghĩa về sự nặng nề, trọng lượng.
→ Từ '贵重' có ý nghĩa là 'quý trọng', thể hiện sự giá trị và quan trọng.
Từ ghép thông dụng
贵重物品
/guìzhòng wùpǐn/ - vật phẩm quý giá
贵重金属
/guìzhòng jīnshǔ/ - kim loại quý
珍贵重
/zhēnguì zhòng/ - trân quý, đáng trân trọng