购
gòu
-muaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
购
Bộ: 贝 (vỏ sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '购' gồm bộ '贝' có nghĩa là vỏ sò, thể hiện ý nghĩa liên quan đến tiền bạc và giao dịch.
- Phần bên trái là bộ '勹' và một nét ngang, thể hiện hành động bao quanh hoặc gom lại.
→ Chữ '购' có nghĩa là mua sắm, thể hiện hành động giao dịch, mua bán liên quan đến tiền bạc.
Từ ghép thông dụng
购物
/gòuwù/ - mua sắm
购买
/gòumǎi/ - mua
购置
/gòuzhì/ - mua sắm, tậu