XieHanzi Logo

贫穷

pín*qióng
-nghèo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò, tiền bạc)

8 nét

Bộ: (hang động)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 贫: Kết hợp giữa bộ '贝' (vỏ sò, tiền bạc) và phần còn lại đại diện cho sự thiếu thốn, ý nghĩa là 'nghèo'.
  • 穷: Gồm bộ '穴' (hang động) và phần còn lại thể hiện sự thiếu thốn, ý nghĩa là 'không có đủ'.

贫穷 có nghĩa là 'nghèo khó' hoặc 'không có đủ tiền bạc'.

Từ ghép thông dụng

贫苦

/pín kǔ/ - nghèo khổ

贫困

/pín kùn/ - khó khăn, thiếu thốn

穷人

/qióng rén/ - người nghèo