XieHanzi Logo

账单

zhàng*dān
-hoá đơn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò, tiền bạc)

12 nét

Bộ: (mười)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '账' có bộ '贝' biểu thị liên quan đến tiền bạc, và phần bên trái là '长' nghĩa là dài, thể hiện sự kéo dài hay mở rộng về mặt tài chính.
  • Chữ '单' có bộ '十' là số mười, kết hợp với phần trên '甲' nghĩa là giáp, biểu thị sự đơn lẻ hay một cái gì đó đơn giản.

Chữ '账单' có nghĩa là hóa đơn, thể hiện một danh sách hoặc tài liệu liên quan đến tiền bạc.

Từ ghép thông dụng

账单

/zhàngdān/ - hóa đơn

结账

/jiézhàng/ - thanh toán

账目

/zhàngmù/ - khoản mục

账簿

/zhàngbù/ - sổ sách