谜底
mí*dǐ
-giải phápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谜
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
底
Bộ: 广 (rộng rãi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '谜' có bộ '讠', liên quan đến lời nói, kết hợp với '迷' (mê) để tạo thành từ liên quan đến sự bí ẩn, câu đố.
- Chữ '底' có bộ '广', biểu thị một nơi rộng rãi, kết hợp với '氏' (thị tộc) để chỉ mặt đáy, phần dưới.
→ '谜底' nghĩa là lời giải của một câu đố.
Từ ghép thông dụng
谜语
/míyǔ/ - câu đố
底部
/dǐbù/ - đáy, phần dưới
谜团
/mítuán/ - bí ẩn