谜团
mí*tuán
-câu đốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谜
Bộ: 讠 (lời nói)
14 nét
团
Bộ: 囗 (vây quanh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '谜' có bộ '讠' chỉ về lời nói, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa về một câu đố hay điều khó hiểu.
- Chữ '团' có bộ '囗' chỉ về sự vây quanh, kết hợp với các nét khác tạo thành sự quây quần, tập hợp lại.
→ Khi kết hợp lại, '谜团' chỉ về một điều bí ẩn hay câu đố mà mọi người cần cùng nhau tìm ra hoặc giải mã.
Từ ghép thông dụng
谜语
/míyǔ/ - câu đố
谜底
/mídǐ/ - đáp án của câu đố
团体
/tuántǐ/ - tập thể