谜
mí
-câu đốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谜
Bộ: 讠 (ngôn từ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '讠' có nghĩa là ngôn từ, liên quan đến lời nói.
- Phần còn lại '迷' có nghĩa là mê, ám chỉ sự bí ẩn hoặc điều khó hiểu.
→ Chữ '谜' có nghĩa là điều bí ẩn hoặc câu đố.
Từ ghép thông dụng
谜语
/míyǔ/ - câu đố
谜团
/mítuán/ - bí ẩn
谜底
/mídǐ/ - đáp án của câu đố