XieHanzi Logo

谎话

huǎng*huà
-lời nói dối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

11 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '谎' có bộ '讠' có nghĩa là lời nói và phần còn lại là chữ '荒' chỉ ý nghĩa về việc không đúng sự thật.
  • Chữ '话' có bộ '讠' kết hợp với chữ '舌' (lưỡi) thể hiện ý nghĩa của việc nói chuyện.

Từ '谎话' có nghĩa là lời nói dối, nói không thật.

Từ ghép thông dụng

撒谎

/sā huǎng/ - nói dối

说谎

/shuō huǎng/ - nói dối

谎言

/huǎng yán/ - lời nói dối