谎言
huǎng*yán
-lời nói dốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谎
Bộ: 讠 (ngôn từ)
11 nét
言
Bộ: 言 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '谎' bao gồm bộ '讠' chỉ ngôn từ và phần còn lại biểu hiện sự dối trá.
- Chữ '言' là biểu tượng của lời nói, biểu hiện sự giao tiếp và truyền đạt.
→ Kết hợp lại, '谎言' mang ý nghĩa là lời nói không thật, dối trá.
Từ ghép thông dụng
谎言
/huǎngyán/ - lời nói dối
撒谎
/sāhuǎng/ - nói dối
谎话
/huǎnghuà/ - chuyện bịa đặt