调试
tiáo*shì
-thử nghiệm sơ bộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
调
Bộ: 言 (ngôn từ)
10 nét
试
Bộ: 讠 (ngôn từ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 调: Kết hợp giữa bộ '言' biểu thị ngôn ngữ và âm thanh với phần '周', tạo thành ý nghĩa liên quan đến điều chỉnh hoặc kiểm soát âm thanh hoặc lời nói.
- 试: Kết hợp bộ '讠' với phần '式', tạo thành ý nghĩa về việc kiểm tra hoặc thử nghiệm thông qua lời nói.
→ 调试: Có nghĩa là điều chỉnh và kiểm tra, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc kỹ thuật để chỉ việc kiểm tra và sửa lỗi.
Từ ghép thông dụng
调节
/tiáojié/ - điều chỉnh
测试
/cèshì/ - kiểm tra
调整
/tiáozhěng/ - điều chỉnh