调节
tiáo*jié
-điều chỉnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
调
Bộ: 言 (nói)
10 nét
节
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '调' bao gồm bộ '言' chỉ việc nói hay âm thanh, kết hợp với phần còn lại gợi ý về sự điều chỉnh âm điệu.
- Chữ '节' có bộ '艹' chỉ sự liên quan đến thực vật, kết hợp với phần còn lại gợi ý về một phần hoặc tiết đoạn của cây.
→ Kết hợp hai chữ '调节' có ý nghĩa là điều chỉnh hoặc điều tiết.
Từ ghép thông dụng
调节
/tiáojié/ - điều chỉnh
调整
/tiáozhěng/ - thay đổi, điều chỉnh
音乐调
/yīnyuè tiáo/ - âm điệu, giai điệu âm nhạc