调控
tiáo*kòng
-điều chỉnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
调
Bộ: 言 (lời nói)
10 nét
控
Bộ: 手 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '调' có bộ '言', liên quan đến việc điều chỉnh lời nói hay âm thanh.
- Chữ '控' có bộ '手', liên quan đến điều khiển hay kiểm soát bằng tay.
→ Điều chỉnh và kiểm soát một cách tổng thể.
Từ ghép thông dụng
调节
/tiáojié/ - điều tiết
控制
/kòngzhì/ - kiểm soát
调控
/tiáokòng/ - điều chỉnh và kiểm soát