调剂
tiáo*jì
-bào chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
调
Bộ: 言 (lời nói)
10 nét
剂
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 调: Phần bên trái là '言' chỉ nghĩa liên quan đến lời nói hay âm thanh. Phần bên phải '周' chỉ âm đọc.
- 剂: Phần bên trái là '齐' chỉ âm đọc, phần bên phải là '刂' chỉ nghĩa liên quan đến cắt hay điều chỉnh.
→ 调剂: Điều chỉnh hoặc phân phối một cách hợp lý.
Từ ghép thông dụng
调节
/tiáojié/ - điều chỉnh
调和
/tiáohé/ - hòa giải, điều hòa
药剂
/yàojì/ - dược phẩm