课程
kè*chéng
-chương trình học, khóa họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
课
Bộ: 讠 (ngôn (lời nói))
15 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '课' có bộ ngôn 讠, liên quan đến lời nói, bài học thường được truyền đạt qua lời giảng dạy.
- Chữ '程' có bộ lúa 禾, phần còn lại là chữ 呈, nghĩa là trình bày, lộ trình của hạt lúa từ gieo trồng đến thu hoạch.
→ 课程 (khóa học) là nơi kiến thức được truyền đạt và phát triển như một lộ trình học tập.
Từ ghép thông dụng
课程表
/kè chéng biǎo/ - thời khóa biểu
选课
/xuǎn kè/ - chọn môn học
上课
/shàng kè/ - lên lớp, đi học