课堂
kè*táng
-lớp họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
课
Bộ: 讠 (ngôn)
15 nét
堂
Bộ: 土 (thổ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 课: Bộ ngôn (讠) chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, ngôn ngữ. Phần còn lại 各 chỉ cách đọc.
- 堂: Bộ thổ (土) chỉ ý nghĩa liên quan đến mặt đất, nơi chốn. Phần còn lại 尚 chỉ cách đọc.
→ 课堂 là nơi diễn ra các hoạt động dạy và học, tức là lớp học.
Từ ghép thông dụng
上课
/shàng kè/ - lên lớp, đi học
下课
/xià kè/ - tan học, kết thúc buổi học
课本
/kè běn/ - sách giáo khoa