请问
qǐng*wèn
-xin hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
请
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
问
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 请: Kết hợp giữa '讠' (lời nói) và '青' (xanh), mang ý nghĩa là dùng lời nói để mời hoặc nhờ vả.
- 问: Kết hợp giữa '门' (cửa) và '口' (miệng), biểu thị hành động hỏi thăm ai đó như mở cửa để nói chuyện.
→ 请问: Dùng để mời hoặc hỏi thăm một cách lịch sự.
Từ ghép thông dụng
请假
/qǐngjià/ - xin nghỉ phép
问题
/wèntí/ - vấn đề, câu hỏi
请进
/qǐngjìn/ - mời vào