请坐
qǐng*zuò
-mời ngồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
请
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
坐
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 请: Phần '讠' liên quan đến lời nói, kết hợp với '青' nghĩa là xanh, tạo ý nghĩa mời gọi một cách lịch sự.
- 坐: Phần '土' nghĩa là đất, kết hợp với '从' (người ngồi) biểu thị hành động ngồi xuống đất.
→ 请坐 có nghĩa là mời ngồi, một cách thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác.
Từ ghép thông dụng
请问
/qǐngwèn/ - xin hỏi
请假
/qǐngjià/ - xin phép nghỉ
坐下
/zuòxià/ - ngồi xuống