诱发
yòu*fā
-gây raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诱
Bộ: 讠 (ngôn từ, lời nói)
9 nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诱' gồm bộ '讠' (ngôn từ, lời nói) và phần âm '秀' (tốt đẹp), gợi ý việc dùng lời nói để dụ dỗ.
- Chữ '发' gồm bộ '又' (lại) và phần còn lại gợi ý việc phát triển hoặc phát động.
→ Cụm từ '诱发' có nghĩa là kích thích hoặc khơi gợi một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
诱惑
/yòuhuò/ - cám dỗ
诱导
/yòudǎo/ - hướng dẫn
发明
/fāmíng/ - phát minh