诱人
yòu*rén
-quyến rũThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诱
Bộ: 讠 (ngôn từ)
9 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诱' gồm bộ '讠' (ngôn từ) và chữ '秀' (tuyệt vời), thể hiện việc dùng lời nói để làm cho ai đó cảm thấy hấp dẫn.
- Chữ '人' rất đơn giản, chỉ người.
→ Từ '诱人' có nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn.
Từ ghép thông dụng
诱人
/yòu rén/ - hấp dẫn, lôi cuốn
诱惑
/yòu huò/ - cám dỗ
诱导
/yòu dǎo/ - dẫn dắt, hướng dẫn