误区
wù*qū
-nhận thức sai lầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
误
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
区
Bộ: 匚 (hộp)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 误: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và bộ '吴' (tên riêng). Đại diện cho sự nhầm lẫn hoặc sai lầm trong lời nói.
- 区: Kết hợp giữa bộ '匚' (hộp) và bộ '乂', biểu thị một khu vực hoặc phân vùng nào đó.
→ 误区: Khu vực nhận thức sai lầm hoặc nhầm lẫn.
Từ ghép thông dụng
误会
/wù huì/ - hiểu lầm
错误
/cuò wù/ - sai lầm
误导
/wù dǎo/ - làm hiểu sai