XieHanzi Logo

话剧

huà*jù
-kịch nói

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn ngữ)

8 nét

Bộ: (dao)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • “话” gồm bộ “讠” có nghĩa là ngôn ngữ và bộ bên phải là “舌” thể hiện ý liên quan đến lời nói.
  • “剧” gồm bộ “刂” có nghĩa là dao và phần bên trái là “豕” thể hiện sự liên quan đến động tác mạnh mẽ hoặc kịch tính.

“话剧” có nghĩa là kịch nói, thể hiện sự kết hợp giữa ngôn ngữ và tình tiết kịch tính.

Từ ghép thông dụng

话剧

/huàjù/ - kịch nói

电话

/diànhuà/ - điện thoại

对话

/duìhuà/ - đối thoại