试题
shì*tí
-câu hỏi kiểm traThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
试
Bộ: 讠 (lời nói)
13 nét
题
Bộ: 页 (trang giấy)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 试: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và '式' (hình thức), chỉ việc thử nghiệm hoặc kiểm tra bằng lời nói hoặc cách thức.
- 题: Bao gồm bộ '页' (trang giấy) và '是' (là), gợi ý đến việc ghi chép hoặc trình bày các câu hỏi trên giấy.
→ 试题 có nghĩa là câu hỏi kiểm tra hoặc đề thi, thường xuất hiện trong các kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Từ ghép thông dụng
考试
/kǎoshì/ - thi cử
试验
/shìyàn/ - thử nghiệm
问题
/wèntí/ - vấn đề, câu hỏi