试行
shì*xíng
-thử nghiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
试
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
行
Bộ: 彳 (bước chân)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 试: Là sự kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và '式' (hình thức), ý chỉ hành động kiểm tra hoặc thử nghiệm thông qua lời nói hoặc hình thức.
- 行: Bộ '彳' (bước chân) kết hợp với phần còn lại chỉ hành động đi lại, thực hiện hoặc tiến hành.
→ 试行 có nghĩa là thực hiện thử nghiệm hoặc tiến hành thử một hành động hoặc kế hoạch.
Từ ghép thông dụng
测试
/cè shì/ - kiểm tra
实行
/shí xíng/ - thực hiện
实行方案
/shí xíng fāng àn/ - kế hoạch thực hiện