试用
shì*yòng
-thử việcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
试
Bộ: 讠 (ngôn)
8 nét
用
Bộ: 用 (dụng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '试' gồm bộ '讠' biểu thị cho lời nói, và phần còn lại có nghĩa là thử nghiệm.
- Chữ '用' là một chữ độc lập, có nghĩa là sử dụng hoặc dụng cụ.
→ Kết hợp lại, '试用' có nghĩa là thử nghiệm sử dụng.
Từ ghép thông dụng
试验
/shìyàn/ - thử nghiệm
面试
/miànshì/ - phỏng vấn
使用
/shǐyòng/ - sử dụng