XieHanzi Logo

试点

shì*diǎn
-đơn vị thử nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

13 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 试: Bao gồm bộ '讠' thể hiện sự liên quan đến lời nói và phần '式' có nghĩa là hình thức, cách thức.
  • 点: Bao gồm bộ '灬' tượng trưng cho lửa và phần '占' có nghĩa là chiếm quyền.

试点: Thử nghiệm tại một điểm hoặc một nơi cụ thể.

Từ ghép thông dụng

试验

/shì yàn/ - thử nghiệm

考试

/kǎo shì/ - kỳ thi

焦点

/jiāo diǎn/ - tiêu điểm