评判
píng*pàn
-đánh giá; sự đánh giáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
评
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
判
Bộ: 刂 (dao, kiếm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '评' gồm bộ '讠' (lời nói) và phần âm '平' có nghĩa là bình đẳng, cân bằng.
- Chữ '判' gồm bộ '刂' (dao, kiếm) và phần âm '半' có nghĩa là một nửa. Kết hợp, nó gợi ý việc phân chia hoặc phán quyết.
→ 評判 có nghĩa là đánh giá hoặc phán quyết dựa trên lời nói và sự phân chia, cân nhắc.
Từ ghép thông dụng
评估
/pínggū/ - đánh giá
评论
/pínglùn/ - bình luận
判决
/pànjué/ - phán quyết