XieHanzi Logo

证人

zhèng*rén
-nhân chứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '证' gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '正' (đúng). Kết hợp lại có nghĩa là xác nhận điều gì đó bằng lời nói.
  • Chữ '人' là hình ảnh của con người, tượng trưng cho cá nhân hay một nhóm người.

Từ '证人' có nghĩa là nhân chứng, người chứng kiến và xác nhận sự việc.

Từ ghép thông dụng

证人

/zhèngrén/ - nhân chứng

证明

/zhèngmíng/ - chứng minh

证据

/zhèngjù/ - chứng cứ