设计
shè*jì
-thiết kếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
计
Bộ: 讠 (lời nói)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 设 (shè) bao gồm bộ 讠 (lời nói) và bộ 殳 (công cụ), gợi ý việc sử dụng lời nói và công cụ để lập kế hoạch.
- Chữ 计 (jì) kết hợp bộ 讠 (lời nói) và chữ 十 (mười), gợi ý việc dùng lời nói để tính toán hay lên kế hoạch.
→ Thiết kế là quá trình lập kế hoạch và tính toán chi tiết cho một dự án hoặc sản phẩm.
Từ ghép thông dụng
设计
/shèjì/ - thiết kế
计划
/jìhuà/ - kế hoạch
假设
/jiǎshè/ - giả định