设备
shè*bèi
-thiết bịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
备
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 设: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và chữ '殳' (cái gậy), gợi ý về việc thiết lập hoặc nói ra kế hoạch.
- 备: Bao gồm bộ '田' (ruộng) và chữ '夂' (đi sau), gợi ý về việc chuẩn bị hoặc sẵn sàng.
→ Thiết bị: Dụng cụ hoặc công cụ đã được chuẩn bị, lắp đặt để phục vụ một mục đích cụ thể.
Từ ghép thông dụng
设备
/shèbèi/ - thiết bị, dụng cụ
设施
/shèshī/ - cơ sở vật chất
设想
/shèxiǎng/ - dự đoán, tưởng tượng