许可证
xǔ*kě*zhèng
-giấy phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
许
Bộ: 讠 (ngôn)
6 nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
证
Bộ: 讠 (ngôn)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 许: Chữ này kết hợp bộ ngôn (讠) với âm thanh của chữ ngữ (午) để chỉ việc nói ra, hứa hẹn.
- 可: Bao gồm bộ khẩu (口) và phần trên giống với chữ khắc (丁), nghĩa là có thể, được phép.
- 证: Kết hợp bộ ngôn (讠) với phần âm thanh của chữ chính (正), biểu thị việc chứng minh, chứng nhận.
→ 许可证 nghĩa là giấy phép, chỉ việc được phép và chứng nhận hợp pháp để thực hiện một hành vi nào đó.
Từ ghép thông dụng
许可
/xǔ kě/ - cho phép
证明
/zhèng míng/ - chứng minh
认证
/rèn zhèng/ - xác nhận