讲解
jiǎng*jiě
-giải thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
讲
Bộ: 讠 (ngôn từ, lời nói)
6 nét
解
Bộ: 角 (sừng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '讲' có bộ '讠' chỉ về lời nói, giao tiếp và phần còn lại '井' có thể liên tưởng đến việc truyền đạt thông tin như nước từ giếng.
- Chữ '解' bao gồm '角' chỉ sừng, '刀' chỉ dao, và '牛' chỉ con bò, thể hiện việc cắt sừng bò để giải phóng hoặc phân tích.
→ Nghĩa của '讲解' là diễn giải, giải thích thông tin.
Từ ghép thông dụng
讲解员
/jiǎngjiěyuán/ - người thuyết minh
讲解器
/jiǎngjiěqì/ - máy thuyết minh
详细讲解
/xiángxì jiǎngjiě/ - giải thích chi tiết