记号
jì*hao
-dấu, ký hiệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
记
Bộ: 讠 (nói)
5 nét
号
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '记' gồm bộ '讠' (nói) và '己' (bản thân), gợi ý đến việc tự mình ghi nhớ hoặc viết lại điều gì đó đã nghe.
- Chữ '号' gồm bộ '口' (miệng) và '丂' (âm thanh phát ra từ miệng), chỉ ra việc ra hiệu lệnh hoặc gọi tên.
→ Kết hợp lại, '记号' có nghĩa là ghi nhớ hoặc ký hiệu để nhận biết, thường là một dấu hiệu hoặc biểu tượng.
Từ ghép thông dụng
记忆
/jìyì/ - trí nhớ
记得
/jìde/ - nhớ
号码
/hàomǎ/ - số, số hiệu