议题
yì*tí
-chủ đề thảo luậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
议
Bộ: 讠 (ngôn từ)
5 nét
题
Bộ: 页 (trang)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '议' có bộ '讠' (ngôn từ), liên quan đến việc phát biểu hoặc thảo luận.
- Chữ '题' có bộ '页' (trang), chỉ một chủ đề hoặc tiêu đề của một trang.
→ Kết hợp lại, '议题' có nghĩa là chủ đề được thảo luận hay bàn bạc.
Từ ghép thông dụng
会议
/huìyì/ - hội nghị
议论
/yìlùn/ - bàn luận
提议
/tíyì/ - đề nghị