议程
yì*chéng
-chương trình nghị sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
议
Bộ: 讠 (nói)
5 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 字 '议' có bộ '讠' biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói hay giao tiếp.
- 字 '程' có bộ '禾' kết hợp với các thành phần khác, thường chỉ sự đo lường hay tiến trình.
→ 议程 thể hiện một kế hoạch hoặc chương trình nghị sự để thảo luận hoặc thực hiện.
Từ ghép thông dụng
会议
/huìyì/ - cuộc họp
议论
/yìlùn/ - bàn luận
议员
/yìyuán/ - nghị viên