XieHanzi Logo

训练

xùn*liàn
-huấn luyện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Bộ: (sợi, chỉ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 训: Ký tự này có bộ '讠' (lời nói) và phần '川' (sông), thể hiện việc truyền đạt thông tin giống như dòng chảy của sông.
  • 练: Ký tự này có bộ '纟' (sợi, chỉ) và phần '东' (đông), thể hiện việc kết hợp, luyện tập giống như việc xoắn sợi chỉ.

训练: Quá trình rèn luyện kỹ năng thông qua lời nói và thực hành liên tục.

Từ ghép thông dụng

训练

/xùn liàn/ - huấn luyện

训导

/xùn dǎo/ - chỉ dạy

练习

/liàn xí/ - luyện tập