认证
rèn*zhèng
-xác thựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
认
Bộ: 讠 (ngôn từ)
4 nét
证
Bộ: 讠 (ngôn từ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Nhân tố '讠' trong cả hai từ thể hiện sự liên quan đến ngôn từ hoặc truyền đạt.
- Trong '认', phần '刃' thể hiện động tác hoặc hành động, ám chỉ việc nhận biết hoặc xác nhận.
- Trong '证', phần '正' thể hiện sự chính xác hay đúng đắn, ám chỉ việc chứng thực, xác minh.
→ 认证 có nghĩa là xác nhận và chứng thực một điều gì đó qua lời nói và chứng cứ.
Từ ghép thông dụng
认证
/rènzhèng/ - chứng nhận
认证书
/rènzhèng shū/ - giấy chứng nhận
认证机构
/rènzhèng jīgòu/ - tổ chức chứng nhận