认知
rèn*zhī
-nhận thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
认
Bộ: 讠 (lời nói)
4 nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 认: Chữ này có bộ '讠' (lời nói) và phần '人' (người), thể hiện sự nhận thức thông qua lời nói.
- 知: Chữ này kết hợp bộ '矢' (mũi tên) với '口' (miệng), ngụ ý rằng sự hiểu biết được truyền đạt như mũi tên đến mục tiêu.
→ Nhận thức (认知) là quá trình hiểu biết và nhận diện thông qua lời nói và giao tiếp.
Từ ghép thông dụng
认识
/rènshí/ - nhận biết
认同
/rèntóng/ - đồng ý, đồng thuận
知道
/zhīdào/ - biết